Top 10 Loại Tiền Tệ Cao Nhất Thế Giới

0
1928
Top 10 tiền tệ có giá trị cao nhất thế giới
Top 10 tiền tệ có giá trị cao nhất thế giới

Loại tiền tệ cao nhất thế giới sẽ là của nước nào? Đô la Mỹ là đồng tiền dự trữ nhiều nhất trên thế giới và là một trong những đồng tiền mạnh nhưng nó không phải là đồng tiền cao nhất trên thế giới.

Trái với những gì hầu hết mọi người nghĩ, Bảng Anh không phải là tiền tệ cao nhất trên thế giới hiện nay; tuy nhiên, nó là một trong 10 loại tiền tệ cao nhất trên thế giới. Đồng tiền cao nhất trên thế giới là Kuwait Dinar

Hầu hết các quốc gia có giá trị tiền tệ cao nhất thậm chí không phải là các quốc gia giàu nhất trên thế giới tính theo GDP bình quân đầu người.

Trong bài viết này, chúng tôi sẽ liệt kê cho bạn 10 loại tiền tệ cao nhất trên thế giới vào năm 2021.

1Đồng Dinar của Kuwait

Kuwaiti Dinar
Kuwaiti Dinar

Đồng Kuwait là đồng tiền cao nhất trên thế giới vào năm 2021. Mã của đồng tiền này là KWD. Một Dinar Kuwait tương đương 3,30 USD hoặc 2,73 EUR.

  • 1 KWD = 3,30 USD
  • 1 KWD = 2,73 EUR

Với một đồng Dinar Kuwait được định giá trên 3 đô la Mỹ, đồng tiền này được coi là cao nhất và mạnh nhất trên thế giới.

Kuwait là quốc gia được biết đến với những kỳ tích lớn trong ngành công nghiệp dầu mỏ. Nó có một nền kinh tế ổn định toàn cầu. Mặc dù một quốc gia nhỏ, Kuwait, đã tích lũy được rất nhiều của cải.

Kuwait Dinar là đơn vị tiền tệ duy nhất trong danh sách này mà quốc gia của nó (Kuwait) lọt vào danh sách 10 quốc gia có GDP bình quân đầu người cao nhất. Kuwait cũng có tỷ lệ thất nghiệp thấp và là một trong những quốc gia miễn thuế trên thế giới hiện nay.

2Đồng Dinar của Bahrain

Bahraini Dinar
Bahraini Dinar

Đồng Dinar của Bahrain là tiền tệ cao thứ hai trên thế giới, với mã tiền tệ là BHD. Một đồng Dinar của Bahrain có giá 2,66 USD hoặc 2,20 EUR.

  • 1 BHD = 2,66 USD
  • 1 BHD = 2,20 EUR

Bahrain là một quốc gia nằm trong Vịnh Ba Tư và có dân số ít (chỉ hơn 1 triệu dân).

BHD được cố định với tỷ giá đô la Mỹ. Điều thú vị là tỷ giá hối đoái giữa hai đồng tiền này vẫn ổn định kể từ năm 2005. BHD ra đời từ năm 1965. Nó có một tỷ giá hối đoái cố định, và vì lý do này, giá trị cao của nó không thực sự phù hợp với nền kinh tế của Bahrain.

Điều đáng chú ý là mặc dù Bahrain không lọt vào danh sách 10 quốc gia giàu nhất nhưng lại là quốc gia Ả Rập giàu thứ 5, với nền kinh tế đứng thứ 23 trên thế giới.

Nguồn thu nhập lớn nhất của Bahrain là thông qua xuất khẩu ‘vàng đen’. Bahrain cũng được biết đến với các nguồn tài nguyên thiên nhiên khác như cây chà là, dầu và các bãi biển.

3Đồng Rial của Oman

Oman Rial
Oman Rial

Theo sau Dinar Bahrain là Oman Rial. Mã tiền tệ của nó là OMR.

Một Oman Rial tương đương với 2,60 đô la Mỹ hoặc 2,15 Euro.

  • 1 OMR = 2,60 USD
  • 1 OMR = 2,15 EUR

Một Oman Rial được chia thành 1000 Baizas. Một baiza là tiền xu và đơn vị tiền tệ của Oman.

Oman là một quốc gia Ả Rập nhỏ nằm trên bờ biển phía đông nam của bán đảo Ả Rập. Đất nước này tạo ra phần lớn doanh thu từ du lịch và nông nghiệp.

Đồng Oman Rial có sức mua cao, và giống như Đồng Dina của Bahrain, nó cũng được gắn với Đô la Mỹ.

4Đồng Dinar của Jordan

Jordan Dinar
Jordan Dinar

Jordan Dinar với mã tiền tệ JOD là đồng tiền cao thứ 4 trên thế giới. Một Jordan Dinar tương đương 1,41 đô la Mỹ hoặc 1,16 EUR.

  • 1 JOD = 1,41 USD
  • 1 JOD = 1,16 EUR

Jordan có một đồng tiền giá trị rất cao, nhưng điều thú vị là đất nước này không phát triển về kinh tế vì không có một số tài nguyên thiên nhiên thiết yếu như dầu mỏ.

Nền kinh tế Jordan được xếp vào nhóm ‘nền kinh tế thị trường mới nổi’. Tính đến năm 2019, quốc gia này có GDP là 44,4 tỷ đô la, đứng thứ 89 trên toàn thế giới.

5Bảng Anh

Bảng Anh
Bảng Anh

Nhiều người sẽ kỳ vọng rằng Bảng Anh sẽ đứng đầu danh sách 10 đồng tiền cao nhất thế giới này, nhưng nó thực sự chỉ đứng ở vị trí thứ 5 trên thế giới vào năm 2021.

Mã tiền tệ cho Bảng Anh là GBP. Một Bảng Anh tương đương 1,37 Đô la Mỹ hoặc 1,13 Euro.

  • 1 GBP = 1,37 USD
  • 1 GBP = 1,13 EUR

Các thuộc địa của Anh phát hành tiền tệ của riêng họ, khác với loại tiền do Ngân hàng Trung ương Anh phát hành. Tuy nhiên, chúng đều có giá trị là 1 bằng 1.

Điều này có nghĩa là có các loại tiền khác nhau của bảng Anh như Bắc Ireland, Scotland, Jersey, Manx, St. Elena Island Pound và Falkland Islands Pound, tất cả đều có cùng giá trị.

6Đô la của quần đảo Cayman

Cayman Islands Dollar
Cayman Islands Dollar

Đồng Đô la của Quần đảo Cayman cũng lọt vào danh sách 10 loại tiền tệ cao nhất trên thế giới với tư cách là đồng tiền mạnh thứ 6 trên toàn thế giới.

Mã tiền tệ cho Đô la của Quần đảo Cayman là KYD. Một đô la Quần đảo Cayman bằng 1,22 đô la Mỹ hoặc 1,01 Euro.

  • 1 KYD = 1,22 USD
  • 1 KYD = 1,01 EUR

Quần đảo Cayman là một quốc gia Hải ngoại thuộc Anh nằm ở vùng biển Tây Caribe tự quản. Nó bao gồm ba quần đảo Cayman Brac, Grand Cayman và Little Cayman .

Những quần đảo này là một trong những quần đảo tốt nhất thế giới về thuế. Họ đã cung cấp giấy phép cho nhiều quỹ đầu cơ, ngân hàng và công ty bảo hiểm.

Giá trị của Đô la Đảo Cayman bằng Đô la Mỹ được xác định bởi thống đốc. Đây là theo mục 22 của Luật Cơ quan Quản lý Tiền tệ Sửa đổi năm 2013.

7Đồng Euro của Liên minh Châu Âu

Đồng Euro
Đồng Euro

Cũng giống như Bảng Anh, Euro Châu Âu được các quốc gia trên thế giới ưa chuộng. Đồng tiền phổ biến này là đồng tiền cao thứ 7 trên thế giới vào năm 2021.

Mã tiền tệ của Euro Châu Âu là EUR. Một Euro châu Âu tương đương với 1,21 đô la Mỹ.

1 EUR = 1,21 USD

Trên thực tế, giá trị của đồng Euro đã tăng trong những năm qua đến mức nó đã trở thành một trong những đồng tiền mạnh nhất thế giới.

Tuy nhiên, giá trị cao của đồng tiền này không có gì đáng ngạc nhiên, vì nó là đơn vị tiền tệ chính thức được lục địa Châu Âu chấp nhận, nơi bạn sẽ tìm thấy nhiều quốc gia phát triển về kinh tế. Đồng Euro cũng là tiền tệ dự trữ thứ hai (sau Đô la Mỹ, chiếm tới 22,2% tổng số tiền tiết kiệm thế giới).

8Đồng Franc của Thụy Sĩ

Đồng Franc
Đồng Franc

Franc Thụy Sĩ là một loại tiền tệ khác có giá trị cao. Trên thực tế, nó là đồng tiền cao thứ 8 trên thế giới vào năm 2021.

Mã tiền tệ của Franc Thụy Sĩ là CHF. Một Franc Thụy Sĩ bằng 1,12 đô la Mỹ hoặc 0,93 Euro.

  • 1 CHF = 1,12 USD
  • 1 CHF = 0,93 EUR

Franc Thụy Sĩ là đơn vị tiền tệ được sử dụng ở Thụy Sĩ. Thụy Sĩ có nền kinh tế ổn định và là một trong những quốc gia giàu nhất thế giới.

Theo dữ liệu của Liên Hợp Quốc năm 2016, Thụy Sĩ là quốc gia không giáp biển giàu thứ ba dựa trên GDP.

Đất nước này nổi tiếng với các sản phẩm công nghệ cao và đang vận hành hệ thống ngân hàng ‘bí mật’.

Tờ tiền Franc Thụy Sĩ có một vẻ ngoài khác thường. Có lẽ đây là tờ tiền duy nhất trên thế giới có hình chiếu đứng.

9Đô la Mỹ

Đô la Mỹ
Đô la Mỹ

Hầu hết mọi người đọc đều sẽ lướt qua để xem đồng đô la Mỹ nằm ở đâu trong danh sách này. Đô la Mỹ là tiền tệ cao thứ 9 trên thế giới vào năm 2021.

Mã tiền tệ của Đô la Mỹ là USD. Một đô la Mỹ bằng 0,83 Euro.

1 USD = 0,83 EUR

Bởi vì Hoa Kỳ được coi là nhà lãnh đạo kinh tế thế giới, đồng tiền của nước này đã nhận được danh hiệu ‘Tiền tệ Dự trữ Thế giới‘.

Điều này có nghĩa là đồng đô la Mỹ được chấp nhận ở mọi nơi và bạn có thể thực hiện thanh toán bằng đô la Mỹ ở bất kỳ quốc gia nào trên thế giới.

10Đô la Canada

Đô la Canada
Đô la Canada

Cuối cùng trong danh sách 10 loại tiền tệ cao nhất trên thế giới vào năm 2021 của chúng tôi là đồng đô la Canada.

Mã tiền tệ của đô la Canada là CAD. Một đô la Canada bằng 0,79 đô la Mỹ và 0,65 bằng Euro.

  • 1 CAD = 0,79 USD
  • 1 CAD = 0,65 EUR

Đồng đô la Canada được gọi một cách không chính thức là ‘loonie‘ để vinh danh những con chim được hiển thị trên đồng xu một đô la của nó.

Hiện tại, đồng đô la Canada là đồng tiền dự trữ lớn thứ năm.

Bởi vì hệ thống chính trị và kinh tế không ổn định, hầu hết các quốc gia không thể giữ được vị trí của mình trong bảng xếp hạng các đồng tiền cao nhất thế giới này.

Xem thêm: Top 10 quốc gia sản xuất vàng nhiều nhất thế giới.