Fernweh là gì?

Fernweh là gì? – Sự khao khát đến những nơi chưa từng thấy

“Fernweh” là một từ tiếng Đức có nghĩa là “nhớ nhung”, nhưng nó lại ngược lại với nỗi nhớ nhà.

Bạn sẽ nhớ nhà khi đi quá lâu. Bạn nôn nao khi nghĩ về gia đình, bạn bè hoặc vật nuôi mà bạn đã bỏ lại. Được biết đến như nỗi nhớ nhà, cảm giác này có thể là một trong những kết quả tất yếu khi đi du lịch hay làm việc xa nhà lâu ngày đối với nhiều người. Nó dễ dàng chữa khỏi, vì hầu như tất cả mọi người cuối cùng đều “đi để trở về”.

Fernweh là gì?

Nhưng có một loại bất ổn khác liên quan đến việc đi du lịch, một loại giúp cân bằng sự thèm muốn về nhà. Có một từ tiếng Đức cho nó: fernweh. Nó bắt nguồn từ fern (nghĩa là “xa”) và weh (được định nghĩa là “đau đớn”, “khốn khổ” hoặc “khốn khổ”). Vậy thì Fernweh là “sự nhớ nhung” hay “khao khát đến những nơi xa xôi”, đặc biệt là những nơi bạn chưa đến thăm.

Không gian xanh

Trang web Atlas Obscura từng yêu cầu độc giả mô tả những địa điểm khiến họ cảm thấy thèm khát dù họ chưa từng đến. Ngạc nhiên thay, họ đã chọn Iceland, Ireland, Scotland hoặc Vương quốc Anh – những miền địa phương có vẻ xanh tươi và bí ẩn trong trí tưởng tượng.

Nếu chúng ta sắp đặt tên cho những điểm đến trong mơ của mình, tôi không ngạc nhiên khi hầu hết mọi người đều chọn những nơi xanh mát. Nó có thể là buổi thiền hay đơn giản là những buổi dạo mát, cắm trại trong những rừng cây xanh. Các kết quả nghiên cứu gần 40 năm khẳng định rằng hòa mình vào thiên nhiên, bao gồm rừng, vườn và công viên, giúp tăng cường sức khỏe và thể chất của con người. Nó giúp giảm căng thẳng, tăng tương tác xã hội, khuyến khích tập thể dục và thậm chí giúp giảm bớt bệnh tâm thần.

Địa điểm giả tưởng

Nhiều người trong khảo sát đã nói về những địa điểm trong Người Hobbit và Chúa tể của những chiếc nhẫn, hoặc những cảnh quan trong Pokemon (Tôi chắc chắn không ghi nhầm, đó là một bộ phim hoạt hình). Những người tham gia khảo sát này ước họ có thể đến thăm những cảnh quan này đã được định hình sẵn trong đầu, như thể chúng được ghép vào những cảnh quan thực sự.

Rất nhiều mong muốn về môi trường huyền ảo liên quan đến việc kết nối với một nơi mà về mặt vật chất bạn sẽ không thể đến hoặc muốn đoàn tụ với quá khứ mà bạn không thể thực hiện được. Ví dụ: nếu tổ tiên của bạn đến từ Na Uy, bạn có thể hình dung ra những con phố đi bộ trông giống như khi ông bà cố của bạn đi bộ ở đó.

Thuật ngữ du lịch khác

Có những từ tiếng Đức khác gợi lên ý niệm thơ mộng về du lịch. Đây chỉ là một vài trong số chúng:

  • Gemutlichkeit — sự kết hợp hoàn hảo giữa thoải mái, ấm cúng và ấm áp.
  • Kopfkino — khi bạn hình dung các tình huống trong đầu;
  • Luftschloss — lâu đài trên không hay một giấc mơ viển vông.
  • Sehnsucht — một khao khát đến những nơi xa xôi và những mục tiêu khó tả.
  • Sprachgefuhl — đặc biệt giỏi trong việc học ngôn ngữ mới.
  • Torschlusspanik — sợ rằng thời gian không còn nhiều để đạt được tham vọng của bạn.
  • Waldeinsamkeit — một từ ghép từ wald có nghĩa là “cây” và einsamkeit có nghĩa là “ một mình ”. Do đó, waldeinsamkeit định nghĩa cảm giác ở một mình trong rừng. Nó cũng bao gồm cảm giác mà bạn có được khi dừng lại và nghĩ về vẻ đẹp của thế giới xung quanh bạn.
  • Zeitgeist — từ này liên quan đến du hành thời gian. Zeitgeist là khi bạn nắm bắt được cảm xúc của một thập kỷ hoặc thời đại nhất định, hoặc rung cảm của một thời điểm cụ thể.

Khám phá thêm: Những từ dài nhất trong tiếng Anh.