Khoa học không là gì khác ngoài nhận thức và lý thuyết này được sử dụng trong nhiều cuộc khám phá. Một số phát minh mất vài năm để phát triển và một số phát minh trong số đó phát triển trong thời gian rất ngắn. Đôi khi một thiên tài phát minh ra thứ gì đó một cách tình cờ, không phải do lựa chọn.
Một số khám phá vĩ đại nhất đã được thực hiện bởi các vụ tai nạn. Bạn cũng có thể gọi chúng là những phát minh vượt thời gian và chúng hiện diện rộng rãi trong xã hội của chúng ta. Nếu những tai nạn này không bao giờ xảy ra, thì cuộc sống của chúng ta đã khác rất nhiều so với thực tế bây giờ.
Dưới đây là danh sách top 12 phát minh tình cờ từ những tai nạn sai lầm.
Botox
Năm 1987, Alastair và Jean Carruthers đang sử dụng một liều nhỏ chất độc thần kinh (Botox) để điều trị một số chứng rối loạn liên quan đến mắt. Ban đầu, họ không hoàn thành mục tiêu nhưng họ nhận thấy một tác dụng phụ thú vị trên cơ mặt. Họ thấy rằng tất cả các nếp nhăn của nạn nhân đã biến mất một cách kỳ diệu.
Kể từ khi được phát minh, phương pháp này được hàng triệu người trên thế giới sử dụng. Quy mô thị trường toàn cầu của Botox đạt hơn 5,9 tỷ đô la vào năm 2021 (Dự kiến đạt 11,5 tỷ đô la vào năm 2030).
Thuốc nổ
Bạn có biết Alfred Nobel, người thành lập giải Nobel, cũng là người phát hiện ra thuốc nổ không? Vào những năm 1860, Nitroglycerine là một dạng thuốc nổ phổ biến nhưng nó hoàn toàn không ổn định ở dạng lỏng. Nhiều nhà nghiên cứu đã cố gắng làm cho nó ổn định, nhưng lần nào cũng vậy, nó bất ngờ nổ tung. Một ngày nọ, Nobel vô tình làm rơi nó xuống đất và nhìn thấy một điều kỳ diệu.
Sau đó, ông tạo ra một hỗn hợp Nitroglycerine với Kieselguhr để làm cho nó ổn định hơn. Kể từ ngày đó, thuốc nổ được sản xuất với quy mô hàng loạt.
Gây mê
Không ai biết chính xác người phát hiện ra chất gây mê và hầu hết mọi người đều tin rằng Horace Wells đã phát hiện ra nó vào năm 1844. Vào những năm 1800, một số người đã tổ chức một sự kiện bất thường gọi là tiệc cười và vui chơi ether. Ở đó họ sử dụng oxit nitơ (khí cười) và ête để mua vui.
Horace Wells đã tham dự bữa tiệc đó, nơi anh nhận thấy một người tham gia bị thương nặng ở chân và nói với anh ta rằng anh ta không cảm thấy đau. Anh ấy rất có cảm hứng với những quan sát tình cờ này. Sau bữa tiệc đó, anh ta đã tiêu thụ hợp chất trong khi nhổ bỏ chiếc răng của mình. Gây mê hiện nay được sử dụng rộng rãi bởi nha sĩ và bác sĩ phẫu thuật.
Teflon (Chất liệu trong chảo chống dính)
Roy Plunkett, một nhà hóa học đã phát hiện ra Teflon vào năm 1938. Vào những năm 1930, ông đang cố gắng tạo ra một chất làm lạnh CFC mới. Trong khi đo lượng khí trong một thùng chứa, anh ta phát hiện thấy một chất liệu màu trắng trơn được phủ trên thành bên trong của thùng chứa. Nó tạo thành một hợp chất hóa học mới sau khi phản ứng với các bức tường sắt.
Họ đã cấp bằng sáng chế cho nó như một loại nhựa flo mới vào năm 1941. Teflon hiện là vật liệu trơn trượt nhất hiện đang tồn tại và được sử dụng rộng rãi trong đồ dùng gia đình (Đặc biệt ở Việt Nam là chất liệu chảo chống dính).
Keo siêu dính
Cyanoacrylate, thường được gọi là siêu keo, được phát hiện vào năm 1942. Trong Thế chiến thứ hai, một nhóm các nhà khoa học do Harry Coover dẫn đầu đã thực hiện một số thí nghiệm để tìm kiếm nhựa trong. Họ đã thất bại trong các thí nghiệm của mình. Một hợp chất kỳ lạ gọi là Cyanoacrylate hình thành trong khi thử nghiệm nhưng họ chưa bao giờ xem xét nó.
6 năm sau, anh vô tình hình thành nó một lần nữa. Sau đó, ông quan sát thấy rằng sản phẩm được tạo thành có khả năng tham gia vào nhiều thứ mà không cần bất kỳ nhiệt hoặc ngoại lực nào. Năm 1958, ông được cấp bằng sáng chế và bắt đầu sản xuất thương mại.
Bakelite
Cho đến năm 1907, shellac được sử dụng để cách nhiệt cho tất cả các thiết bị điện tử. Shellac được sản xuất từ phân bọ hung châu Á và đây là một phương pháp đắt tiền để cách điện cho dây điện. Một nhà hóa học người Bỉ, Tiến sĩ Leo Baekeland đã thực hiện một số thí nghiệm để tạo ra một loại nhựa nhân tạo.
Bằng cách thay đổi nhiệt độ và áp suất, cuối cùng ông đã tạo ra một vật liệu cứng có thể đúc được. Bakelite là loại nhựa tổng hợp đầu tiên trên thế giới và có tên gọi hóa học là polyoxybenzylmethylenglycolanhydride. Nó có thể có bất kỳ hình dạng, màu sắc nào và giữ được nhiệt độ cao, làm cho nó trở thành vật liệu của nhiều mục đích sử dụng.
Saccharin
Năm 1878, Constantin Fahlberg phát hiện ra saccharin khi đang làm việc trong phòng thí nghiệm tại Đại học Johns Hopkins. Một ngày nọ, anh ấy quyết định không rửa tay trước khi ăn trưa và anh ấy nhận thấy một hương vị ngọt ngào khi ăn thức ăn. Anh ta liên hệ sự cố đó với hóa chất mà anh ta đã làm ngày hôm đó.
6 năm sau, ông đăng ký bằng sáng chế và đặt tên cho nó là saccharin. Sau một thời gian, ông bắt đầu sản xuất như một chất làm ngọt nhân tạo: chất làm ngọt không chứa calo. Nó bắt đầu trở nên phổ biến sau những năm 1960 đối với những người ăn kiêng và bệnh nhân tiểu đường.
Penicillin
Một nhà khoa học người Scotland, Alexander Fleming đã phát hiện ra penicillin vào năm 1928. Ông đang thử nghiệm phát minh ra một loại thuốc mới để chữa một căn bệnh. Sau nhiều lần thất bại, cuối cùng anh ta đã vứt bỏ thí nghiệm của mình. Công dụng thực sự của penicillin được đưa ra bởi Howard Walter.
Theo Fleming, penicillin tình cờ được phát hiện sau khi để hở một đĩa petri, thứ bị ô nhiễm từ không khí đi ra từ cửa sổ. Penicillin hiện được coi là loại kháng sinh đầu tiên trên thế giới được sử dụng trong một số phương pháp điều trị.
Tìm hiểu thêm: Những loại thuốc quan trọng nhất lịch sử.
Máy tạo nhịp tim
Máy tạo nhịp tim là một thiết bị điện được sử dụng để điều chỉnh nhịp đập của tim. Nó được chế tạo bởi kỹ sư điện người Canada, John Hopps vào năm 1950. Ông đang nghiên cứu về phương pháp hạ thân nhiệt và đang cố gắng phát minh ra một loại máy phục hồi nhiệt độ cơ thể bằng cách sử dụng hiệu ứng sưởi ấm của tần số vô tuyến.
Sau một thời gian, một ý tưởng mang tính cách mạng ập đến trong tâm trí anh ta, tức là tạo ra một thiết bị có thể sử dụng khi tim ngừng đập do làm mát. Kể từ khi được phát minh, nó đã cứu sống hàng nghìn người.
Tia X
Câu chuyện về sự phát hiện ra tia X khá hấp dẫn. Năm 1895, một nhà vật lý người Đức, Wilhelm Rontgen đang thực hiện thí nghiệm hàng ngày của mình và nhận thấy một kết quả kỳ lạ. Anh ta thấy tia âm cực đi qua màn rắn và rơi trên màn huỳnh quang. Để kiểm tra, anh lấy hình ảnh bộ xương trên bàn tay của vợ mình. Rontgen luôn quan tâm đến việc tìm ra các đặc tính của ống tia âm cực và tình cờ phát hiện ra tia X.
Khám phá thêm: Timeline những tiến bộ y học hàng đầu thế giới.
Sự phóng xạ
Năm 1896, phóng xạ được phát hiện bởi một nhà khoa học người Đức, Henri Becquerel trong khi nghiên cứu về vật liệu phát quang. Những vật liệu này có một tính năng độc đáo là phát sáng trong bóng tối sau khi tiếp xúc với ánh sáng. Ông đã thực hiện nhiều thí nghiệm bằng cách sử dụng muối uranium, nơi ông tìm thấy bức xạ không nhìn thấy được và ban đầu gọi chúng là Tia Becquerel.
Sau đó, ông đã làm việc với nhiều nhà khoa học và tiết lộ nhiều đặc tính của chất phóng xạ. Việc phát hiện ra hiện tượng phóng xạ tiếp tục được sử dụng để phát minh ra poloni và radium.
Tìm hiểu thêm qua infographic: Khoa học vụ khí hạt nhân.
Lò vi sóng
Sự tồn tại của các lý thuyết về sóng vô tuyến sớm nhất là vào năm 1864. James Maxwell đã tiên đoán về việc sử dụng trong tương lai của sóng vô tuyến trong các phương trình nổi tiếng của ông. Sau khi Thế chiến thứ hai kết thúc năm 1945, Percy Spencer, một kỹ sư đang thực hiện một dự án nghiên cứu liên quan đến radar.
Một ngày nọ, anh nhận ra rằng sô cô la trong túi của mình đang tan chảy khi anh đang đứng gần chiếc máy. Anh ấy vô tình nhận ra nó và sau đó anh ấy đã cho bỏng ngô vào máy và một lúc sau chúng bắt đầu nổ. Kết quả cuối cùng là thiết bị mang tính cách mạng đã trở nên phổ biến trên toàn thế giới.
Tìm hiểu thêm: Những phát minh làm thay đổi thế giới.