Những tiến bộ y học trong quá trình phát triển thuốc trong suốt lịch sử đã đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ loài người, chữa trị các tình trạng đe dọa tính mạng cũng như nâng cao kiến thức y tế và khoa học. Chúng tôi xếp hạng dựa vào 2 yếu tố: Thuốc điều trị các trường hợp nặng đe dọa tính mạng và quy mô sử dụng thuốc để điều trị. Dưới đây chúng tôi liệt kê top 10 loại thuốc quan trọng nhất lịch sử làm thay đổi thế giới.
Ether – 1846
Trước những lần sử dụng đầu tiên, Ether đã được biết đến trong hơn 300 năm; tuy nhiên, không ai nghĩ đến việc sử dụng nó như một loại thuốc gây mê. Sự phát triển của ether đã dẫn đường cho các loại thuốc hiện đại và hiệu quả hơn. Trước khi phát hiện ra ether, người ta đã từng bị cắt cụt tứ chi khi bị giữ chặt.
Thuốc hoạt động kích thích não bộ của con người đến mức có thể tiến hành các hoạt động chính mà người đó không bị đau. Tuy hiện nay có nhiều loại thuốc cải tiến từ ether, nhưng không thể phủ nhận vai trò cực kỳ quan trọng của nó.
Thuốc ức chế HIV Protease – Thập niên 1990s
Sự lây nhiễm HIV lần đầu tiên được ghi nhận ở San Francisco và Thành phố New York vào năm 1981. 4 năm sau đó, nó được xác định là tác nhân gây bệnh mắc phải Suy giảm miễn dịch hội chứng (AIDS).
Mặc dù không phải là loại thuốc điều trị HIV đầu tiên, nhưng chất ức chế protease kết hợp với các loại thuốc điều trị AIDS khác đã mang đến tín hiệu tích cực. Các bác sĩ có thể giữ cho mức độ HIV thấp đến mức nó sẽ không bao giờ phát triển thành AIDS. Trong năm 2009, khoảng mười chất ức chế protease đã được đưa ra thị trường để điều trị HIV.
Thuốc hóa trị – Thập niên 1990s
Mustard gas là một trong những chất hóa trị đầu tiên để điều trị ung thư – loại khí tương tự được sử dụng làm vũ khí trong Thế chiến thứ nhất. Mustard gas được chứng minh là có thể tiêu diệt tế bào ung thư; tuy nhiên, nó cũng làm suy yếu đáng kể sức khỏe những người khỏe mạnh.
Trong vài thập kỷ tiếp theo, những tiến bộ trong hóa trị liệu đã được tạo ra và nhiều loại thuốc với các cơ chế hoạt động khác nhau đã dẫn đến những cải thiện đáng kể về khả năng sống sót của bệnh nhân. Khả năng sống sót sau ung thư ngày nay tăng lên nhờ vào sự phát triển của một loạt các chất hóa trị cũng như các chương trình phát hiện sớm do các hệ thống y tế trên toàn thế giới thực hiện.
Chlorpromazine hoặc thorazine – 1951
Chlorpromazine là loại thuốc chống loạn thần kinh chính thức đầu tiên và được phát hiện vào năm 1951. Việc phát hiện và sử dụng nó đại diện cho một bước ngoặt trong ngành tâm thần học và dẫn đến cái mà một số người gọi là ‘cuộc cách mạng tâm thần học‘. Loại thuốc này không chỉ thành công rực rỡ mà chỉ hơn 10 năm sau, nó đã được khoảng 50 triệu người sử dụng.
Chlorpromazine cũng được biết là đã mở đường cho các thế hệ thuốc trong tương lai được sử dụng để điều trị chứng lo âu và trầm cảm. Cơ chế hoạt động của thuốc cũng cho phép các nhà nghiên cứu hiểu thêm về tác dụng của nó đối với chất dẫn truyền thần kinh trong não và cách các xung truyền từ nơ-ron này sang nơ-ron tiếp theo. Khám phá này đã trở thành quan trọng trong việc nâng cao hơn nữa hiểu biết của chúng ta về bệnh tâm thần.
Vắc xin bại liệt
Mặc dù về mặt kỹ thuật, vắc xin không phải là thuốc, nhưng chúng cũng là một dạng thuốc phòng bệnh. Bệnh bại liệt, một căn bệnh gây ra bởi một loại vi rút sống trong cổ họng và đường ruột, đã từng là một trong những nguyên nhân gây tàn tật hàng đầu trên thế giới và là nguồn gốc của nỗi sợ hãi và hoảng sợ trên diện rộng. Kể từ khi có vắc-xin vào năm 1955, căn bệnh này đã được xóa sổ ở hầu hết mọi nơi trên thế giới. Tuy nhiên, vì vi rút vẫn còn tồn tại, tất cả trẻ em nói chung vẫn được chủng ngừa trước khi bắt đầu đi học.
Aspirin – 1899
Aspirin đầu tiên ra đời dưới dạng acetylsalycilcaxit khi một dược sĩ tại Bayer sử dụng thuốc để giảm bớt bệnh thấp khớp của cha mình. Vào thời điểm phát hiện ra, người ta tin rằng aspirin làm giảm đau bằng cách tác động lên hệ thần kinh trung ương. Ngày nay, chúng ta biết công dụng của nó vượt xa việc kiểm soát cơn đau đơn giản và nó thậm chí còn được cho là chống lại chứng viêm của bệnh tim và nhiều bệnh ung thư.
Các bác sĩ ngày nay thậm chí còn khuyên tất cả mọi người trên 40 tuổi nên dùng loại thuốc kỳ diệu này. Đối với những người mắc các bệnh như đau cơ, viêm khớp hoặc đau đầu, aspirin là không thích hợp vì tác dụng phụ của nó, nhưng aspirin là một lựa chọn lý tưởng cho tác dụng giảm đau của nó.
Morphine – 1827
Morphine lần đầu tiên được phát hiện bởi dược sĩ người Đức Friedrich Serturner; hai thập kỷ sau, Merck bắt đầu quảng cáo thương mại vào năm 1827. Loại thuốc này được sử dụng tăng vọt sau sự phát triển của ống tiêm dưới da vào năm 1852.
Mặc dù mọi người có thể nghiện thuốc, nhưng người ta đồng ý rằng lợi ích của thuốc giảm đau vượt xa những bất lợi sử dụng của nó. Nếu không có loại thuốc này, theo đúng nghĩa đen, hàng triệu người bị thương trên cơ thể hoặc các tình trạng y tế phức tạp hơn sẽ phải trải qua cuộc sống của họ trong vô vàn đau đớn.
Việc phát hiện và sử dụng morphin cũng đã dẫn đường cho việc khám phá ra một thế hệ thuốc giảm đau mới, một số loại thuốc thậm chí có thể được mua không cần kê đơn ở các hiệu thuốc ngày nay.
Vắc xin đậu mùa
Bệnh đậu mùa được biết đến là một trong những mối đe dọa tồi tệ nhất mà nhân loại từng phải đối mặt. Từng có lúc nó giết chết gần 10% dân số thế giới và tỷ lệ đến 20% ở những khu đô thị đông đúc. Nhờ sự phát triển của vắc-xin trong thế kỷ 19, nó là một trong những bệnh đầu tiên bị xóa sổ khỏi hành tinh. Ngày nay, việc tiêu diệt tận gốc bệnh đậu mùa được coi là một trong những thành tựu vĩ đại nhất của nhân loại.
Insulin – 1922
Đặc tính bệnh tiểu đường giai đoạn nặng không thể sản xuất đủ lượng insulin, một loại hormone liên quan đến việc chuyển hóa đường thành năng lượng. Trước khi insulin ra đời vào năm 1922, bệnh nhân được áp dụng chế độ ăn kiêng gần như có thể gây chết đói để tránh các triệu chứng. Insulin cũng được hiểu là đã mở đường cho các liệu pháp thay thế hormone trong tương lai và đã cứu sống vô số bệnh nhân được chẩn đoán mắc bệnh tiểu đường.
Penicillin – 1942
Penicillin lần đầu tiên được phát triển ở 1928, nhưng bắt đầu được sử dụng vào năm 1942. Đây là loại kháng sinh chính thức đầu tiên, nó đánh dấu một bước ngoặt trong lịch sử loài người và dẫn đầu trong việc điều trị nhiều bệnh do vi khuẩn.
Người ta đã tính toán rằng thuốc kháng sinh đã cứu sống hơn 80 triệu người và nếu không được phát hiện và thực hiện, 75% người ngày nay sẽ không còn sống vì tổ tiên của họ đã không chống chọi nổi với bệnh nhiễm trùng. Nó đã được sử dụng để điều trị nhiều bệnh như viêm phổi và ban đỏ, cũng như nhiễm trùng tai, da và cổ họng.
Trong năm 2010, hơn 7,3 tỷ đơn vị penicillin đã được sử dụng trên toàn thế giới. Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc không phù hợp có nghĩa là thế giới hiện đang đối mặt với tình trạng kháng thuốc kháng sinh, và vi khuẩn đang phát triển để chống lại tác dụng của thuốc.
Xem thêm: Những nền văn minh cổ đại đã biến mất.