Hàng tỷ người trên thế giới sử dụng điện thoại di động mỗi ngày.
Ngay cả trong một thị trường bão hòa, các mạng di động vẫn tiếp tục mở rộng phạm vi hoạt động của mình. Chỉ trong năm năm qua, gần 1 tỷ người bổ sung đã có quyền truy cập vào các dịch vụ dữ liệu di động.
Bất chấp sự phổ biến ngày càng tăng của các mạng này trên toàn thế giới, chi phí để có được quyền truy cập có thể khác nhau rất nhiều giữa các quốc gia – đặc biệt là khi nói đến giá dữ liệu di động.
Biểu đồ hôm nay sử dụng số liệu từ Cable.co.uk để giới thiệu chi phí trung bình của một gigabyte (GB) dữ liệu di động ở 155 quốc gia và khu vực pháp lý khác nhau. Mặc dù phạm vi toàn cầu rộng lớn của nền kinh tế di động, nhưng rõ ràng vẫn còn một chặng đường dài phía trước để đạt được khả năng tiếp cận thực sự.
Sự khác biệt về chi phí dữ liệu di động
Các nhà nghiên cứu đã xác định một số yếu tố chính giúp giải thích sự thay đổi chi phí cho dữ liệu di động giữa các quốc gia:
- Cơ sở hạ tầng hiện có (hoặc thiếu cơ sở hạ tầng): Hầu hết các mạng di động đều dựa vào kết nối đường dây cố định. Do đó, các quốc gia có cơ sở hạ tầng hiện có có thể cung cấp các gói di động với nhiều dữ liệu hơn, với giá rẻ hơn. Đây là trường hợp của Ấn Độ và Ý. Các quốc gia có cơ sở hạ tầng tối thiểu hoặc không có cơ sở hạ tầng phụ thuộc vào các lựa chọn thay thế kết nối tốn kém hơn như vệ tinh và chi phí thường được chuyển cho người tiêu dùng.
- Phụ thuộc vào dữ liệu di động: Khi dữ liệu di động là nguồn chính của Internet ở một khu vực cụ thể, việc áp dụng có thể trở nên gần như phổ biến. Nhu cầu cao này thường dẫn đến sự gia tăng các nhà cung cấp cạnh tranh, do đó làm giảm chi phí. Kyrgyzstan là một ví dụ điển hình cho điều này.
- Tiêu thụ dữ liệu thấp: Các quốc gia có cơ sở hạ tầng kém có xu hướng sử dụng ít dữ liệu hơn. Với các gói di động cung cấp giới hạn dữ liệu nhỏ hơn, chi phí trung bình tổng thể trên mỗi GB có xu hướng cao hơn. Các quốc gia như Malawi và Benin là những ví dụ cho hiện tượng này.
- Thu nhập trung bình của người tiêu dùng: Các quốc gia tương đối giàu có xu hướng tính phí nhiều hơn cho các dịch vụ di động vì dân số nói chung có thể đủ khả năng chi trả nhiều hơn và chi phí vận hành mạng cao hơn. Điều này rõ ràng ở các nước như Canada hoặc Đức.
Khám phá thêm: Thống kê người dùng TikTok 2022.
Các quốc gia rẻ nhất cho 1 GB dữ liệu
Ngay cả trong số các quốc gia rẻ nhất cho dữ liệu di động, sự thay đổi chi phí là đáng kể. Dưới đây là 5 quốc gia rẻ nhất hàng đầu cho 1 GB dữ liệu:
Hạng | Quốc gia | Giá trung bình 1GB (USD) |
---|---|---|
1 | Ấn Độ | 9 ¢ |
2 | Israel | 11 ¢ |
3 | Kyrgyzstan | 21 ¢ |
4 | Ý | 43 ¢ |
5 | Ukraine | 46 ¢ |
Ấn Độ xếp hạng rẻ nhất với 0,09 USD / GB, giảm 65% giá so với chi phí trung bình của nước này vào năm 2019.
Tại sao dữ liệu lại rẻ như vậy ở Ấn Độ? Một yếu tố quan trọng là sự cạnh tranh thị trường khốc liệt của Ấn Độ, được thúc đẩy bởi Reliance Jio – một công ty viễn thông thuộc sở hữu của Reliance Industries, một trong những tập đoàn lớn nhất ở Ấn Độ.
Reliance Jio ra mắt vào năm 2016, cung cấp cho khách hàng các gói và thời gian dùng thử miễn phí với mức phí dưới 1 đô la một tháng. Điều này buộc các nhà cung cấp khác phải giảm giá, làm giảm tổng chi phí dữ liệu trong khu vực.
Vì những mức giá này có thể không bền vững trong dài hạn, nên mức giá rẻ hơn bình thường của Ấn Độ có thể sớm kết thúc.
Một quốc gia đáng chú ý khác là Kyrgyzstan, được xếp hạng rẻ thứ ba với 0,21 USD / GB, trước Ý và Ukraine. Xếp hạng này thật đáng ngạc nhiên, dựa trên cơ sở hạ tầng điện thoại cố định tối thiểu của đất nước và dân số nông thôn lớn. Các nhà nghiên cứu nghi ngờ chi phí thấp là kết quả của việc Kyrgyzstan phụ thuộc nhiều vào dữ liệu di động là nguồn Internet chính của người dân.
Khám phá thêm: Thị trường điện thoại di động phát triển như thế nào?
Các quốc gia đắt nhất cho 1 GB dữ liệu
Ở đầu bên kia của quang phổ, đây là 5 quốc gia đắt nhất hàng đầu cho một gigabyte dữ liệu di động:
Hạng | Quốc gia | Giá trung bình 1GB (USD) |
---|---|---|
155 | Malawi | $ 27,41 |
154 | Benin | $ 27,22 |
153 | Chad | $ 23,33 |
152 | Yemen | $ 15,98 |
151 | Botswana | $ 13,87 |
Một xu hướng nổi bật đáng chú ý là 4 trong số 5 quốc gia đắt tiền nhất cho dữ liệu di động là ở Châu Phi cận Sahara (SSA).
Một yếu tố quan trọng đằng sau chi phí dữ liệu cao trong SSA là thiếu cơ sở hạ tầng. Với các mạng quá tải, các gói dữ liệu được cung cấp trong khu vực thường nhỏ hơn. Điều này làm tăng chi phí trung bình cho mỗi GB khi so sánh với các quốc gia có gói không giới hạn.
Một yếu tố khác góp phần vào chi phí cao của SSA là do thiếu sự cạnh tranh trên thị trường. Ở các quốc gia có nhiều mạng cạnh tranh, chẳng hạn như Nigeria, chi phí dữ liệu sẽ thấp hơn.
Khám phá thêm: Những kim loại quan trọng trong điện thoại thông minh.
Giá di động của các quốc gia trên thế giới
Danh sách giá di động của các quốc gia trên thế giới.
Hạng | Quốc gia | Giá trung bình 1GB (USD) |
---|---|---|
1 | Ấn Độ | 9 ¢ |
2 | Israel | 11 ¢ |
3 | Kyrgyzstan | 21 ¢ |
4 | Ý | 43 ¢ |
5 | Ukraine | 46 ¢ |
6 | Kazakhstan | 46 ¢ |
7 | Somalia | 50 ¢ |
8 | Sri Lanka | 51 ¢ |
9 | Nga | 52 ¢ |
10 | Việt Nam | 57 ¢ |
11 | Trung Quốc | 61 ¢ |
12 | Sudan | 63 ¢ |
13 | Indonesia | 64 ¢ |
14 | Algeria | 65 ¢ |
15 | Úc | 68 ¢ |
16 | Pakistan | 69 ¢ |
17 | Ba Lan | 70 ¢ |
18 | Bangladesh | 70 ¢ |
19 | Chile | 71 ¢ |
20 | Thổ Nhĩ Kỳ | 72 ¢ |
21 | Tanzania | 73 ¢ |
22 | Cộng hòa Dominica | 74 ¢ |
23 | Mông Cổ | 74 ¢ |
24 | Iran | 75 ¢ |
25 | Kuwait | 77 ¢ |
26 | Myanmar | 78 ¢ |
27 | Đan Mạch | 80 ¢ |
28 | Pháp | 81 ¢ |
29 | Nepal | 86 ¢ |
30 | Belarus | 89 ¢ |
31 | Georgia | 93 ¢ |
32 | Ghana | 94 ¢ |
33 | Monaco | 98 ¢ |
34 | Tây Sahara | 99 ¢ |
35 | Maroc | 99 ¢ |
36 | Brazil | $ 1,01 |
37 | Romania | $ 1,03 |
38 | Jordan | $ 1,03 |
39 | Kenya | $ 1,05 |
40 | Armenia | $ 1,05 |
41 | Áo | $1.08 |
42 | Ai Cập | $1.09 |
43 | Moldova | $1.12 |
44 | Malaysia | $1.12 |
45 | Thái Lan | $1.23 |
46 | Estonia | $1.27 |
47 | Uzbekistan | $1.34 |
48 | Ireland | $1.36 |
49 | Zambia | $1.36 |
50 | Tunisia | $1.37 |
51 | Nigeria | $1.39 |
52 | Vương quốc Anh | $1.39 |
53 | Philippines | $1.42 |
54 | El Salvador | $1.45 |
55 | Argentina | $1.45 |
56 | Rwanda | $1.48 |
57 | Slovenia | $1.48 |
58 | Cambodia | $1.50 |
59 | Afghanistan | $1.55 |
60 | Uruguay | $1.58 |
61 | Serbia | $1.60 |
62 | Uganda | $1.62 |
63 | Nicaragua | $1.71 |
64 | Macedonia | $1.75 |
65 | Tây Ban Nha | $1.81 |
66 | Lithuania | $1.85 |
67 | Azerbaijan | $1.86 |
68 | Congo | $1.94 |
69 | Thuỵ Điển | $2.07 |
70 | Guinea | $2.08 |
71 | Timor-Leste | $2.08 |
72 | Saudi Arabia | $2.12 |
73 | Burundi | $2.12 |
74 | Peru | $2.13 |
75 | Lesotho | $2.13 |
76 | Phần Lan | $2.14 |
77 | Guatemala | $2.17 |
78 | Bulgaria | $2.22 |
79 | Bahrain | $2.27 |
80 | Paraguay | $2.30 |
81 | Ethiopia | $2.44 |
82 | Singapore | $2.47 |
83 | Burkina Faso | $2.47 |
84 | Croatia | $2.48 |
85 | Mauritius | $2.48 |
86 | Hong Kong | $2.55 |
87 | Haiti | $2.74 |
88 | Costa Rica | $2.74 |
89 | Cameroon | $2.75 |
90 | Albania | $2.83 |
91 | Hà Lan | $2.98 |
92 | Bosnia and Herzegovina | $3.04 |
93 | Honduras | $3.12 |
94 | Côte d’Ivoire | $3.20 |
95 | Ecuador | $3.24 |
96 | Liberia | $3.25 |
97 | Palestine | $3.26 |
98 | Niger | $3.30 |
99 | Senegal | $3.30 |
100 | Mozambique | $3.33 |
101 | Colombia | $3.46 |
102 | Sierra Leone | $3.69 |
103 | United Arab Emirates | $3.78 |
104 | Latvia | $3.79 |
105 | Lebanon | $3.82 |
106 | Slovakia | $3.84 |
107 | Jamaica | $3.88 |
108 | Nhật Bản | $3.91 |
109 | Đức | $4.06 |
110 | Qatar | $4.12 |
111 | Guinea-Bissau | $4.12 |
112 | Mali | $4.12 |
113 | Lào | $4.16 |
114 | Iraq | $4.20 |
115 | Nam Phi | $4.30 |
116 | Togo | $4.50 |
117 | Oman | $4.58 |
118 | Mauritania | $4.63 |
119 | Tajikistan | $4.65 |
120 | Libya | $4.73 |
121 | Mexico | $4.77 |
122 | Namibia | $4.78 |
123 | Bỉ | $4.88 |
124 | Gabon | $4.89 |
125 | Bồ Đào Nha | $4.97 |
126 | Bolivia | $5.09 |
127 | Gambia | $5.10 |
128 | Na Uy | $5.28 |
129 | Angola | $5.29 |
130 | Hungary | $5.32 |
131 | Papua New Guinea | $5.40 |
132 | Taiwan | $5.91 |
133 | Trinidad and Tobago | $5.92 |
134 | New Zealand | $6.06 |
135 | Syria | $6.55 |
136 | Panama | $6.69 |
137 | Czech Republic | $7.95 |
138 | Hoa Kỳ | $8.00 |
139 | Central African Republic | $8.25 |
140 | Thuỵ Sĩ | $8.38 |
141 | Madagascar | $8.81 |
142 | Puerto Rico | $9.17 |
143 | Hàn Quốc | $10.94 |
144 | Turkmenistan | $11.44 |
145 | Greece | $12.06 |
146 | Canada | $12.55 |
147 | Equatorial Guinea | $12.78 |
148 | Eswatini | $13.31 |
149 | Cuba | $13.33 |
150 | Cyprus | $13.56 |
151 | Botswana | $13.87 |
152 | Yemen | $15.98 |
153 | Chad | $23.33 |
154 | Benin | $27.22 |
155 | Malawi | $27.41 |
Điều thú vị là chi phí trung bình cao nhất cao hơn 30.000% so với giá trung bình rẻ nhất.
Khám phá thêm: Số người dùng điện thoại di động năm 2021.
Khoảng cách công nghệ
Liệu chúng ta có đạt đến một điểm có khả năng tiếp cận bình đẳng trên toàn cầu hay khoảng cách về công nghệ giữa các quốc gia sẽ tiếp tục được nới rộng?
Với sự phát triển của mạng 5G, chỉ có 7 quốc gia được kỳ vọng sẽ chiếm phần lớn các khoản đầu tư liên quan đến 5G. Thời gian sẽ cho biết điều này có ý nghĩa như thế nào đối với việc áp dụng trên toàn thế giới.
Lưu ý của người biên tập: Phương pháp mà Cable.co.uk sử dụng thể hiện mức trung bình quốc gia của khu vực, dựa trên cả gói trả trước và trả sau. Mặc dù dữ liệu thể hiện chính xác chi phí trung bình của mỗi khu vực trên 1 GB dựa trên phương pháp đã chọn, Cable.co.uk thừa nhận rằng nó có thể không phản ánh cách hầu hết mọi người trong một quốc gia sử dụng dữ liệu.
Nguồn đồ hoạ: Visual Capitalist.